Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

dốc
ngọn núi dốc
strmo
strm hrib

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
lep
lepo dekle

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
tedensko
tedenski odvoz smeti

hiếm
con panda hiếm
redko
redka panda

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
odlično
odlična večerja

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
skrben
skrbno pranje avtomobila

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cel
cela pizza

mất tích
chiếc máy bay mất tích
izgubljen
izgubljeno letalo

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
raznolik
raznolika ponudba sadja

không thông thường
loại nấm không thông thường
neobičajen
neobičajne gobe

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
podoben
dve podobni ženski
