Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zamenljivo
tri zamenljive dojenčke

thật
tình bạn thật
resnično
resnično prijateljstvo

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
prvi
prve pomladne rože

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
smešen
smešne brade

đen
chiếc váy đen
črna
črna obleka

khó khăn
việc leo núi khó khăn
težak
težavno plezanje

đóng
cánh cửa đã đóng
zaklenjeno
zaklenjena vrata

rộng
bãi biển rộng
širok
široka plaža

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nagajiv
nagajiv otrok

tin lành
linh mục tin lành
evangeličanski
evangeličanski duhovnik

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
vsakdanji
vsakdanja kopel
