Besedni zaklad
Naučite se pridevnikov – vietnamščina

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
nor
nora ženska

tối
đêm tối
temen
temna noč

trung tâm
quảng trường trung tâm
centralno
centralni trg

vật lý
thí nghiệm vật lý
fizičen
fizikalni eksperiment

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
neumen
neumen fant

phong phú
một bữa ăn phong phú
obilno
obilno kosilo

quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacionalno
nacionalne zastave

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
pokončno
pokončen šimpanz

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
silovit
silovit spor

nâu
bức tường gỗ màu nâu
rjav
rjava lesena stena

say xỉn
người đàn ông say xỉn
pijan
pijan moški
