Từ vựng
Học tính từ – Nga

отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi

бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận

превосходно
превосходная идея
prevoskhodno
prevoskhodnaya ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

серьезный
серьезное обсуждение
ser’yeznyy
ser’yeznoye obsuzhdeniye
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

смешной
смешные бороды
smeshnoy
smeshnyye borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

грязный
грязный воздух
gryaznyy
gryaznyy vozdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
