Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

dry
the dry laundry
khô
quần áo khô

unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

early
early learning
sớm
việc học sớm

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

red
a red umbrella
đỏ
cái ô đỏ

Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành

curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo
