Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

long
long hair
dài
tóc dài

loyal
a symbol of loyal love
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

raw
raw meat
sống
thịt sống

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
