Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/92314330.webp
মেঘাচ্ছন্ন
মেঘাচ্ছন্ন আকাশ
mēghācchanna
mēghācchanna ākāśa
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/94354045.webp
বিভিন্ন
বিভিন্ন রঙের পেন্সিল
bibhinna
bibhinna raṅēra pēnsila
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/174755469.webp
সামাজিক
সামাজিক সম্পর্ক
sāmājika
sāmājika samparka
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/59882586.webp
মদ্যপতিত
মদ্যপতিত পুরুষ
madyapatita
madyapatita puruṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/127330249.webp
জর্দার
জর্দার সাঁতারবাজ
jardāra
jardāra sām̐tārabāja
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
মজেদার
মজেদার ভেষভূষা
majēdāra
majēdāra bhēṣabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/39465869.webp
সময়বদ্ধ
সময়বদ্ধ পার্কিং সময়
samaẏabad‘dha
samaẏabad‘dha pārkiṁ samaẏa
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ঠাণ্ডা
ঠাণ্ডা আবহাওয়া
ṭhāṇḍā
ṭhāṇḍā ābahā‘ōẏā
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ঘুমের অবস্থা
ঘুমের অবস্থায়
ghumēra abasthā
ghumēra abasthāẏa
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
সুস্বাদু
সুস্বাদু পিজা
susbādu
susbādu pijā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
গরীব
একটি গরীব পুরুষ
garība
ēkaṭi garība puruṣa
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/131822511.webp
সুন্দর
সুন্দর মেয়ে
sundara
sundara mēẏē
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp