শব্দভাণ্ডার

বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
বাঁকা
বাঁকা রাস্তা
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
প্রশমণকর
একটি প্রশমণকর ছুটি
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
অমূল্য
একটি অমূল্য হীরা
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
অন্যরকম
অন্যরকম জলচর নদীপাত
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
অবিবাহিত
অবিবাহিত পুরুষ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
ইংরেজি
ইংরেজি পাঠ্যক্রম
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
উপলব্ধ
উপলব্ধ ঔষধ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
দূরত্বপূর্ণ
দূরত্বপূর্ণ যাত্রা
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
খারাপ
একটি খারাপ বন্যা
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত গাড়ি
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
নির্মল
নির্মল সুচনা