শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
পাগল
একটি পাগল মহিলা

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
খেলার মতো
খেলার মতো শেখা

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
শক্তিশালী
শক্তিশালী সিংহ

khác nhau
bút chì màu khác nhau
বিভিন্ন
বিভিন্ন রঙের পেন্সিল

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ

mềm
giường mềm
নরম
নরম শয্যা

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
গরীব
গরীব বাসা

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ক্লান্ত
ক্লান্ত মহিলা

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
অপ্রীতিকর
একটি অপ্রীতিকর মহিলা

tích cực
một thái độ tích cực
ইতিবাচক
ইতিবাচক মনোনিবেশ

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
সুন্দর
সুন্দর মেয়ে
