শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়
uốn éo
con đường uốn éo
বাঁকা
বাঁকা রাস্তা
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
প্রশমণকর
একটি প্রশমণকর ছুটি
vô giá
viên kim cương vô giá
অমূল্য
একটি অমূল্য হীরা
độc đáo
cống nước độc đáo
অন্যরকম
অন্যরকম জলচর নদীপাত
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
অবিবাহিত
অবিবাহিত পুরুষ
Anh
tiết học tiếng Anh
ইংরেজি
ইংরেজি পাঠ্যক্রম
có sẵn
thuốc có sẵn
উপলব্ধ
উপলব্ধ ঔষধ
xa
chuyến đi xa
দূরত্বপূর্ণ
দূরত্বপূর্ণ যাত্রা
không thông thường
thời tiết không thông thường
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
খারাপ
একটি খারাপ বন্যা
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত গাড়ি