Từ vựng
Học tính từ – Bengal

সম্ভাব্য
সম্ভাব্য বিপরীত
sambhābya
sambhābya biparīta
có thể
trái ngược có thể

নিরাপদ
নিরাপদ পরিধান
nirāpada
nirāpada paridhāna
an toàn
trang phục an toàn

অল্প
অল্প খাবার
alpa
alpa khābāra
ít
ít thức ăn

গোপন
একটি গোপন তথ্য
gōpana
ēkaṭi gōpana tathya
bí mật
thông tin bí mật

অসত্য
অসত্য চশমা
asatya
asatya caśamā
phi lý
chiếc kính phi lý

পূর্ণ
পূর্ণ ক্রেতাসমূহের ঝুরি
pūrṇa
pūrṇa krētāsamūhēra jhuri
đầy
giỏ hàng đầy

প্রতি ঘণ্টা
প্রতি ঘণ্টা পাহারা পরিবর্তন
prati ghaṇṭā
prati ghaṇṭā pāhārā paribartana
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

অবর্ণ
অবর্ণ বাথরুম
abarṇa
abarṇa bātharuma
không màu
phòng tắm không màu

অপ্রচলিত
অপ্রচলিত সড়ক
apracalita
apracalita saṛaka
không thể qua được
con đường không thể qua được

দুঃখিত
দুঃখিত শিশু
duḥkhita
duḥkhita śiśu
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

বিচ্ছেদ
বিচ্ছেদ জোড়া
bicchēda
bicchēda jōṛā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
