Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/101204019.webp
সম্ভাব্য
সম্ভাব্য বিপরীত
sambhābya
sambhābya biparīta
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/171965638.webp
নিরাপদ
নিরাপদ পরিধান
nirāpada
nirāpada paridhāna
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/131822697.webp
অল্প
অল্প খাবার
alpa
alpa khābāra
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/123115203.webp
গোপন
একটি গোপন তথ্য
gōpana
ēkaṭi gōpana tathya
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/79183982.webp
অসত্য
অসত্য চশমা
asatya
asatya caśamā
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/129704392.webp
পূর্ণ
পূর্ণ ক্রেতাসমূহের ঝুরি
pūrṇa
pūrṇa krētāsamūhēra jhuri
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/113624879.webp
প্রতি ঘণ্টা
প্রতি ঘণ্টা পাহারা পরিবর্তন
prati ghaṇṭā
prati ghaṇṭā pāhārā paribartana
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
অবর্ণ
অবর্ণ বাথরুম
abarṇa
abarṇa bātharuma
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/13792819.webp
অপ্রচলিত
অপ্রচলিত সড়ক
apracalita
apracalita saṛaka
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/105388621.webp
দুঃখিত
দুঃখিত শিশু
duḥkhita
duḥkhita śiśu
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/126987395.webp
বিচ্ছেদ
বিচ্ছেদ জোড়া
bicchēda
bicchēda jōṛā
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/135350540.webp
উপস্থিত
উপস্থিত খেলার মাঠ
upasthita
upasthita khēlāra māṭha
hiện có
sân chơi hiện có