Từ vựng
Học tính từ – Serbia

отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở

важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

сексуалан
сексуална похота
seksualan
seksualna pohota
tình dục
lòng tham dục tình

ненажен
ненажена мушкарац
nenažen
nenažena muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

усамљен
усамљен удовац
usamljen
usamljen udovac
cô đơn
góa phụ cô đơn

опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

тежак
тежак пензање на планину
težak
težak penzanje na planinu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
