Từ vựng
Học tính từ – Serbia

рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

опасно
опасни крокодил
opasno
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

добар
добра кафа
dobar
dobra kafa
tốt
cà phê tốt

зелен
зелениш
zelen
zeleniš
xanh lá cây
rau xanh

љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

јавни
јавни тоалет
javni
javni toalet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

претходни
претходна прича
prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

уморан
уморна жена
umoran
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
