Từ vựng

Serbia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi