Từ vựng

Serbia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử