Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn