Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được