Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu