Từ vựng

Tagalog – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường