Từ vựng

Tagalog – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo