Từ vựng

Bengal – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút