Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng