Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng