Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ