Từ vựng

Ukraina – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng