Từ vựng

Đan Mạch – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông