Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu