Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo