Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn