Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói