Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi