Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba