Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được