Từ vựng

Tigrinya – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật