Từ vựng

Bulgaria – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng