Từ vựng

Bulgaria – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn