Từ vựng

Bulgaria – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân