Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm