Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng