Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép