Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội