Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn