Từ vựng

Anh (US) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại