Từ vựng

Anh (US) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh