Từ vựng

Anh (US) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội