Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

like
She likes chocolate more than vegetables.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

carry
The donkey carries a heavy load.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

Books and newspapers are being printed.
in
Sách và báo đang được in.

check
The dentist checks the patient’s dentition.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

sit
Many people are sitting in the room.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

lead
He enjoys leading a team.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

strengthen
Gymnastics strengthens the muscles.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

take out
I take the bills out of my wallet.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

hire
The company wants to hire more people.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

know
She knows many books almost by heart.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

form
We form a good team together.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
