Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

gooi
Hy gooi sy rekenaar kwaad op die vloer.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

versterk
Gimnastiek versterk die spiere.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

geboorte gee
Sy het geboorte aan ’n gesonde kind gegee.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

kook
Wat kook jy vandag?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

verkies
Ons dogter lees nie boeke nie; sy verkies haar foon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

staan
Die bergklimmer staan op die piek.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.

bestel
Sy bestel ontbyt vir haarself.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

vertaal
Hy kan tussen ses tale vertaal.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

opsom
Jy moet die sleutelpunte van hierdie teks opsom.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
