Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/59250506.webp
pasiūlyti
Ji pasiūlė palaitinti gėles.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/109657074.webp
išvaryti
Vienas gulbė išvaro kitą.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/96476544.webp
nustatyti
Data yra nustatoma.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/92513941.webp
kurti
Jie norėjo sukurti juokingą nuotrauką.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/53284806.webp
galvoti kitaip
Norint būti sėkmingam, kartais reikia galvoti kitaip.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/94482705.webp
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/128644230.webp
atnaujinti
Tapytojas nori atnaujinti sienos spalvą.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/73880931.webp
valyti
Darbininkas valo langą.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/119493396.webp
sukurti
Jie daug ką sukūrė kartu.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/97188237.webp
šokti
Jie šoka tango meilėje.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/87301297.webp
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/90032573.webp
žinoti
Vaikai labai smalsūs ir jau daug ką žino.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.