Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/41918279.webp
pabėgti
Mūsų sūnus norėjo pabėgti iš namų.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/51573459.webp
pabrėžti
Galite gerai pabrėžti akis su makiažu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/83661912.webp
ruošti
Jie ruošia skanų maistą.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/86710576.webp
išvykti
Mūsų atostogų svečiai išvyko vakar.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/51120774.webp
pakabinti
Žiemą jie pakabina paukščių namelį.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/114993311.webp
matyti
Su akinių matote geriau.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/118214647.webp
atrodyti
Kaip tu atrodai?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/100565199.webp
pusryčiauti
Mes mėgstame pusryčiauti lovoje.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/86064675.webp
stumti
Automobilis sustojo ir jį teko stumti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/42111567.webp
suklysti
Pagalvok atidžiai, kad nesuklystum!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportuoti
Sunkvežimis transportuoja prekes.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/125319888.webp
dengti
Ji dengia savo plaukus.
che
Cô ấy che tóc mình.