Từ vựng
Học động từ – Litva

pažvelgti žemyn
Aš galėjau pažvelgti žemyn į paplūdimį pro langą.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

kalbėti
Kine neturėtų per garsiai kalbėti.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

pakviesti
Mano mokytojas dažnai mane pakviečia.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

išsikraustyti
Kaimynas išsikrausto.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

spėti
Tau reikia atspėti, kas aš esu!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

nukirsti
Darbininkas nukirto medį.
đốn
Người công nhân đốn cây.
