Từ vựng
Học động từ – Litva

tikrinti
Jis tikrina, kas ten gyvena.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
hôn
Anh ấy hôn bé.

pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

ištiesti
Jis ištiesto rankas plačiai.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

prasidėti
Mokykla tik prasideda vaikams.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

šokti
Jis šoko į vandenį.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

grįžti
Tėvas grįžo iš karo.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

liesti
Ūkininkas liečia savo augalus.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

supjaustyti
Saldžiam pyragui reikia supjaustyti agurką.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

investuoti
Kur turėtume investuoti savo pinigus?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
