Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/108556805.webp
pažvelgti žemyn
Aš galėjau pažvelgti žemyn į paplūdimį pro langą.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/112407953.webp
klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/113811077.webp
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/38753106.webp
kalbėti
Kine neturėtų per garsiai kalbėti.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/118588204.webp
laukti
Ji laukia autobuso.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/21689310.webp
pakviesti
Mano mokytojas dažnai mane pakviečia.

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
išsikraustyti
Kaimynas išsikrausto.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/101556029.webp
atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/119379907.webp
spėti
Tau reikia atspėti, kas aš esu!

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/128376990.webp
nukirsti
Darbininkas nukirto medį.

đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/91696604.webp
leisti
Depresijos neturėtų leisti.

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.