Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/93947253.webp
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
yamut
alkathir min alnaas yamutun fi al‘aflami.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/108218979.webp
يجب
يجب أن ينزل هنا.
yajib
yajib ‘an yanzil huna.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/22225381.webp
تغادر
السفينة تغادر الميناء.
tughadir
alsafinat tughadir almina‘a.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/130814457.webp
أضاف
أضافت بعض الحليب إلى القهوة.
‘adaf
‘adafat baed alhalib ‘iilaa alqahwati.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/127554899.webp
تفضل
ابنتنا لا تقرأ الكتب؛ تفضل هاتفها.
tafadal
abnatuna la taqra alkutubu; tufadil hatifiha.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/71589160.webp
من فضلك أدخل
من فضلك أدخل الرمز الآن.
min fadlik ‘adkhil
min fadlik ‘adkhal alramz alan.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/103797145.webp
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
targhab fi tawzif
alsharikat targhab fi tawzif almazid min al‘ashkhasi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/104476632.webp
غسل
لا أحب غسل الأطباق.
ghasl
la ‘uhibu ghasl al‘atbaqi.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/4706191.webp
تمارس
المرأة تمارس اليوغا.
tumaris
almar‘at tumaris alyugha.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/92513941.webp
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
‘araduu khalq
‘araduu khalq surat mudhikatin.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/14606062.webp
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
kan lah alhaqu
al‘ashkhas alkibar fi alsini lahum alhaqu fi almaeashi.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.