Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/123619164.webp
سبح
تسبح بانتظام.
sabah
tasbah biantizami.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/67035590.webp
قفز
قفز في الماء.
qafz
qafaz fi alma‘i.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/101158501.webp
شكر
شكرها بالزهور.
shukr
shakaraha bialzuhuri.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/90554206.webp
تبلغ
تبلغ عن الفضيحة لصديقتها.
tablugh
tablugh ean alfadihat lisadiqitiha.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/85615238.webp
احتفظ
دائمًا احتفظ ببرودتك في الحالات الطارئة.
ahtafaz
dayman ahtafaz biburudatik fi alhalat altaariati.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/115029752.webp
أخرج
أخرج الفواتير من محفظتي.
‘akhraj
‘akhrij alfawatir min mihfazati.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/86996301.webp
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.
dafie
alsidiqan dayman yuridan aldifae ean baedihima albaedi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/132125626.webp
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/55128549.webp
رمى
يرمي الكرة في السلة.
rumaa
yarmi alkurat fi alsilati.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/49853662.webp
كتب على
الفنانون كتبوا على الجدار كله.
kutab ealaa
alfanaanun katabuu ealaa aljidar kulahu.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/111063120.webp
يتعرفون
الكلاب الغريبة ترغب في التعرف على بعضها البعض.
yataearafun
alkilab algharibat targhab fi altaearuf ealaa baediha albaedi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.