Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/111615154.webp
تقود
الأم تقود الابنة إلى المنزل.
taqud
al‘umu taqud aliabnat ‘iilaa almanzili.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/104167534.webp
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.
‘amlak
‘amlik sayaaratan riadiatan hamra‘a.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/120259827.webp
ينتقد
المدير ينتقد الموظف.
yantaqid
almudir yantaqid almuazafa.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/91906251.webp
يصرخ
الصبي يصرخ بأعلى صوته.
yasrukh
alsabiu yasrukh bi‘aelaa sawtihi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/123367774.webp
فرز
لدي الكثير من الأوراق التي يجب فرزها.
farz
ladaya alkathir min al‘awraq alati yajib farzuha.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/99167707.webp
سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/110641210.webp
أثار
أثارت الطبيعة إعجابه.
‘athar
‘atharat altabieat ‘iiejabahu.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/100434930.webp
تنتهي
الطريق تنتهي هنا.
tantahi
altariq tantahi huna.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/102853224.webp
يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
yajmae
dawrat allughat tajmue altulaab min jamie ‘anha‘ alealami.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/100011426.webp
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
la tadae nafsak
la tadae nafsak tata‘athar bialakhrin!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/53284806.webp
فكر خارج الصندوق
لتكون ناجحًا، يجب أن تفكر خارج الصندوق أحيانًا.
fakar kharij alsunduq
litakun najhan, yajib ‘an tufakir kharij alsunduq ahyanan.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/112408678.webp
دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
daea
nadeukum ‘iilaa haflat ras alsanati.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.