Từ vựng
Học động từ – Amharic

እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
nits’uhi
seratenyawi mesikotuni iyats’eda newi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
masitawesha yiyazu
temarīwochu memihiru yemīnagerutini hulu masitawesha yiyizalu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
megedebi
nigidi megedebi ālebeti?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

መጀመር
ወታደሮቹ እየጀመሩ ነው።
mejemeri
wetaderochu iyejemeru newi.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
masiwegedi
inezīhi ārogē yegoma gomawochi teleyitewi mewegedi ālebachewi.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
gibiri
kubaniyawochi beteleyayu menigedochi gibiri yikefilalu.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
āberetata
meliki’ā midiru āsidesitotali.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
meramedi
bech’aka wisit’i meramedi yiwedali.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
