Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/118868318.webp
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
nits’uhi
seratenyawi mesikotuni iyats’eda newi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
masitawesha yiyazu
temarīwochu memihiru yemīnagerutini hulu masitawesha yiyizalu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/99602458.webp
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
megedebi
nigidi megedebi ālebeti?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/77738043.webp
መጀመር
ወታደሮቹ እየጀመሩ ነው።
mejemeri
wetaderochu iyejemeru newi.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/100434930.webp
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
masiwegedi
inezīhi ārogē yegoma gomawochi teleyitewi mewegedi ālebachewi.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/127620690.webp
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
gibiri
kubaniyawochi beteleyayu menigedochi gibiri yikefilalu.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/92384853.webp
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/110641210.webp
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
āberetata
meliki’ā midiru āsidesitotali.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/120624757.webp
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
meramedi
bech’aka wisit’i meramedi yiwedali.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/60111551.webp
መውሰድ
ብዙ መድሃኒት መውሰድ አለባት.
mewisedi
bizu medihanīti mewisedi ālebati.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.