Từ vựng
Học động từ – Amharic

እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
inidegena temeliketi
bemech’eresha inidegena yigenanyalu.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.

ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
simi
siniti hāgeri meseyemi tichilalehi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
mashenefi
bechēzi lemashenefi yimokirali.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.
mewegedi
bezīhi kubaniya wisit’i bizu yešira medebochi bek’iribu yiwegedalu.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
meta
bisikilētenyawi temeta.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።
memirati
bet’ami limidi yalewi tegwazhi huli gīzē yimerali.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
rīporiti ādirigi
bemerikebu layi yaluti hulu lekapītēnu rīporiti yaderigalu.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!
wisheti tek’aranī
bēte menigišitu āle - betikikili tek’aranī newi!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.
mewisedi
beyek’enu medihanīti tiwesidalechi.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።
āzegaji
talak’i desitani āzegajechiwi.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

የታመመ ማስታወሻ ያግኙ
ከሐኪሙ የታመመ ማስታወሻ ማግኘት አለበት.
yetameme masitawesha yaginyu
keḥākīmu yetameme masitawesha maginyeti ālebeti.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
