Từ vựng
Học động từ – Amharic

ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
mashashali
ye’iswani gets’ita mashashali tifeligalechi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

መጀመር
ተጓዦች ገና በማለዳ ጀመሩ።
mejemeri
tegwazhochi gena bemaleda jemeru.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
āsibi
huligīzē sile isu masebi ālebati.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
yizinanu
be’āwide ri‘iyu layi bizu tedesetini!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

ግባ
ግባ!
giba
giba!
vào
Mời vào!

መተዋወቅ
እንግዳ ውሾች እርስ በርስ ለመተዋወቅ ይፈልጋሉ.
metewawek’i
inigida wishochi irisi berisi lemetewawek’i yifeligalu.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
digemi
ibakihi yanini medigemi tichilalehi?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
wit’a
lijochu bemech’eresha wede wich’i mehēdi yifeligalu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
desita
gibu yejerimeni igiri kwasi degafīwochini āsidesitwali.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
mebilati
zarē mini mebilati inifeligaleni?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
