Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/89084239.webp
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
mek’enesi
be’irigit’enyineti yemamok’īya wech’īyēni mek’enesi ālebinyi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/125116470.webp
እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
imineti
hulachinimi initemamenaleni.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/10206394.webp
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
mets’inati
himemuni metageši ālichalechimi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/87496322.webp
መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.
mewisedi
beyek’enu medihanīti tiwesidalechi.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
ginibata
talak’u yechayina ginibi mechē tegeneba?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/9754132.webp
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
tesifa
bech’ewatawi wisit’i ‘idilini tesifa āderigalehu.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/89635850.webp
ደውል
ስልኩን አንስታ ቁጥሯን ደወለች።
dewili
silikuni ānisita k’ut’irwani dewelechi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/86196611.webp
መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
merot’i
inide ālemetadeli hono bizu inisisati āhunimi bemekīnawochi yirot’alu.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
yik’iri
leza befit͟s’umi yik’iri litilewi ātichilimi!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/115172580.webp
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
maregaget’i
isu yehīsabi k’emeri maregaget’i yifeligali.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/80552159.webp
ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.
sira
moteri bisikilētu tesebirwali; ke’inigidīhi āyiserami.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.