Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/119847349.webp
ሰማ
አልሰማህም!
sema
ālisemahimi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/8482344.webp
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
mesami
hit͟s’anuni yisimewali.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/115172580.webp
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
maregaget’i
isu yehīsabi k’emeri maregaget’i yifeligali.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/86583061.webp
ክፍያ
በክሬዲት ካርድ ተከፍላለች.
kifiya
bekirēdīti karidi tekefilalechi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ሰከሩ
ሰከረ።
sekeru
sekere.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/12991232.webp
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
āmeseginalehu
sile isu bet’ami āmeseginalehu!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/113979110.webp
አብራውን
የሚገርም የልጄቱ አብራውን ሲገዛ ማብራውዝ።
ābirawini
yemīgerimi yelijētu ābirawini sīgeza mabirawizi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/121102980.webp
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
ābiro mashikerikeri
ābirēhi mesaferi ichilalehu?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/115153768.webp
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
begilit͟s’i yimeliketu
be’ādīsu menets’iri hulunimi negeri begilit͟s’i mayeti ichilalehu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
t’a‘imi
yihi bet’ami t’iru t’a‘imi newi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/119425480.webp
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/90321809.webp
ገንዘብ ማውጣት
ለጥገና ብዙ ገንዘብ ማውጣት አለብን።
genizebi mawit’ati
let’igena bizu genizebi mawit’ati ālebini.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.