Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/5161747.webp
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
āsiwegidi
k’ufarowi āferuni iyasiwet’a newi.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/83636642.webp
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
meta
merebi layi kwaswani metachi.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/63868016.webp
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.
memelesi
wishawi āshanigulītuni yimelisali.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/108295710.webp
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
fīdeli
lijochu fīdeli yimaralu.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.