Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/53646818.webp
አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
āsigeba
wich’i beredo neberi ina āsigebanachewi.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
nits’uhi
seratenyawi mesikotuni iyats’eda newi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/120282615.webp
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/52919833.webp
መዞር
በዚህ ዛፍ ዙሪያ መዞር አለብዎት.
mezori
bezīhi zafi zurīya mezori ālebiwoti.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.