Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120282615.webp
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/64904091.webp
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
manisati
hulunimi pomi manisati ālebini.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
terekibo
ānibet’awochu tek’ot’at’eru.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/90643537.webp
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
zemiru
lijochi ānidi zefeni yizemiralu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.