Từ vựng
Học động từ – Rumani

trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

ridica
Containerul este ridicat de o macara.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

înțelege
Nu pot să te înțeleg!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

călători
Pot să călătoresc cu tine?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

produce
Producem propriul nostru miere.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

fuma
El fumează o pipă.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

scrie
El scrie o scrisoare.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

alege
Profesorul meu mă alege des.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
