Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/108218979.webp
trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ridica
Containerul este ridicat de o macara.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/104135921.webp
intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/68841225.webp
înțelege
Nu pot să te înțeleg!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/95190323.webp
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/121102980.webp
călători
Pot să călătoresc cu tine?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/101890902.webp
produce
Producem propriul nostru miere.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
fuma
El fumează o pipă.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/119895004.webp
scrie
El scrie o scrisoare.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/21689310.webp
alege
Profesorul meu mă alege des.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/107407348.webp
călători
Am călătorit mult în jurul lumii.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.