Từ vựng
Học động từ – Belarus

сустрачаць
Прыяцелі сустрэліся на агульны вячэра.
sustračać
Pryjacieli sustrelisia na ahuĺny viačera.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

пачынацца
Турысты пачалі рана раніцай.
pačynacca
Turysty pačali rana ranicaj.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

абмежаваць
Ці павінна быць тарговыя абмежаванні?
abmiežavać
Ci pavinna być tarhovyja abmiežavanni?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

адкласці
Я хачу адкласці кожны месяц некалькі грошай на потым.
adklasci
JA chaču adklasci kožny miesiac niekaĺki hrošaj na potym.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

зачыніць
Яна зачыняе шторы.
začynić
Jana začyniaje štory.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

загадваць
Ён загадвае свайму сабачцы.
zahadvać
Jon zahadvaje svajmu sabačcy.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

займаць час
Яму займаў долгі час, каб яго чамадан прыйшоў.
zajmać čas
Jamu zajmaŭ dolhi čas, kab jaho čamadan pryjšoŭ.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

маты права
Пажылыя людзі маюць права на пенсію.
maty prava
Pažylyja liudzi majuć prava na piensiju.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

атрымліваць
Я магу атрымліваць вельмі хуткі інтэрнэт.
atrymlivać
JA mahu atrymlivać vieĺmi chutki internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

пачаць бегчы
Атлет збіраецца пачаць бегчы.
pačać biehčy
Atliet zbirajecca pačać biehčy.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
abchodzić
Jany abchodziać dreva.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
