Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
думаць па-іншаму
Каб атрымаць успех, часам трэба думаць па-іншаму.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
прадбачыць
Яны не прадбачылі катастрофу.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
намічаць
Вы павінны намічаць гадзіннік.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
служыць
Сабакі любяць служыць сваім гаспадарам.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
захапіць
Саранча захапіла ўсё.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
пускаць
Нельга пускаць незнаёмых у хату.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
пашкодзіць
У аварыі пашкодзіліся два аўтамабілі.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
біць
Яны любяць біць, але толькі ў настольны футбол.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
закрываць
Дзіця закрывае свае вушы.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
жанчыцца
Пара толькі што пажанчылася.